Bảng giá

Bảng báo giá sắt hộp - V -I - U - C Mạ kẽm

Công ty TNHH XD TM DV QC MINH PHÚC chuyên cung cấp vật liệu xây dưng, dân dụng & kho xưởng khu vật miền Nam

sắt i
 
SẢN PHẨM VUÔNG KẼM SẢN PHẨM HỘP KẼM
Độ dày Trọng Lượng Đơn giá Độ dày Trọng lượng Đơn giá
Vuông 12 0.9 1.7 37,000 H1020 0.9 2.5 53,000
Vuông 14 0.8 1.75 37,000 1.1 3 58,000
0.9 2 40,000 H1326 0.8 2.5 51,000
1.1 2.5 47,000 0.9 3 59,000
1.4 3 57,000 1.1 3.5 68,000
Vuông 16 0.8 2.5 45,000 1.4 4.5 87,000
0.9 2.7 48,000 H2040 0.8 4.5 84,000
1.1 3 51,000 0.9 4.8 85,000
Vuông 20 0.8 2.6 47,000 1.1 5.5 100,000
0.9 3 53,000 1.4 7 121,000
1.1 3.6 63,000 H2550 1.1 7.2 125,000
1.4 4.5 75,000 1.4 9 150,000
Vuông 25 0.8 3.5 72,000 H3060 0.9 7 145,000
0.9 4 77,000 1.1 8.6 167,000
1.1 4.6 89,000 1.4 10.5 200,000
1.4 5.6 105,000 1.7 13.2 244,000
Vuông 30 0.8 4.3 75,000 1.8 14 257,000
0.9 4.6 80,000 H4080 0.9 9.5 175,000
1.1 5.6 101,000 1.1 11.5 207,000
1.4 6.8 125,000 1.4 14 258,000
Vuông 40 0.9 6.5 122,000 1.8 17.8 304,000
1.1 7.5 138,000 H50100 1.1 14 247,000
1.4 9.5 165,000 1.4 17.8 304,000
1.8 11.7 202,000 1.7 21.5 368,000
Vuông 50 1.1 9.5 180,000 1.8 22.5 390,000
1.4 11.7 224,000 2 33 500,000
1.8 14.8 270,000 H60120 1.4 22.5 370,000
Vuông 60 1.7 17 295,000 1.7 27.5 550,000
Vuông 75 1.4 18 305,000 1.8 28 468,000
1.8 22 378,000        
Vuông 90 1.4 22 378,000        
1.8 28 470,000        
Vuông 100 1.4 28 470,000        
1.8 33 560,000        
I 100 620,000 U 65 290,000 V3 (7.5) 105,000 V5 (15) 190,000
I 120 770,000 U 80 345,000 V4 (8) 105,000 V5 (18) 225,000
I 150 1135,000 U 100 470,000 V4 (9) 120,000 V5 (21) 265,000
I 200 1,560,000 U 120 640,000 V4 (9.5) 130,000    
U 40 250,000 V25 (5) 78,000 V4 (11) 145,000    
U 50 270,000 V3 (5) 75,000 V4 (13) 165,000    
U 60 280,000 V3 (6) 85,000 V5 (12.5) 165,000    
sắt v
chỉ đường đi