Bảng giá

Bảng báo giá phụ kiện tấm Compact HPL vách ngăn nhà vệ sinh

- Hệ thống phụ kiện Inox 100% không rỉ sét và được nhập khẩu từ những nước có công nghệ sản xuất tiên tiến như Đài Loan, Malaysia: Khóa, bản lề tự đóng, chân vách, móc áo, tay nắm, ke góc. - Hệ thống phụ kiện để liên kết tấm gồm các thanh nhôm định hình như ray, hèm, nối tấm, u viền,

phụ kiện tấm compact vách ngăn veek sinh
Hình ảnh phụ kiện tấn Compact HPL làm vách ngăn nhà vệ sinh.
TT Sản phẩm Quy cách Xuất xứ ĐV Đơn giá
1 Chân 304V1
đặc
Cao 100 kẹp 12 Trung Quốc cái        104.500
2 Cao 150 kẹp 12 Trung Quốc cái        110.000
3 Chân 304V3
(E091B)
Cao 100 kẹp 12 Trung Quốc             55.000
4 Cao 150 kẹp 12 Trung Quốc             60.500
5 Chân 304V5
(Too1 B)
Cao 100 kẹp 12 Trung Quốc             55.000
6 cáo 150 kẹp 12 Trung Quốc             60.500
7 Chân 304T1
thân rỗng
Cao 100 kẹp 12, 18 Việt Nam cái           49.500
8 Cao 150 kẹp 12, 18 Việt Nam cái           55.000
9 Chân 304T2
thân rỗng
Cao 100 kẹp 12, 18 Việt Nam cái           49.500
10 Cao 150 kẹp 12, 18 Việt Nam cái           55.000
11 Chân 304T3
thân rỗng
Cao 100 kẹp 12, 18 Việt Nam cái           49.500
12 Cao 150 kẹp 12, 18 Việt Nam cái           55.000
13 Chân 304T4
thân rỗng
Cao 100 kẹp 12, 18 Việt Nam cái           49.500
14 Cao 150 kẹp 12, 18 Việt Nam cái           55.000
15 Chân 304T5 đặc Cao 100 kẹp 12, 18 Trung Quốc          110.000
16 Cao 150 kẹp 12, 18          115.500
17 Ủng nhôm mạ inox kẹp 12, cây 3m Trung Quốc cây        462.000
18 Thanh nhôm chặn   Trung Quốc cái           13.200
19 Bản lề 304V1 Tăng chỉnh, không phân
biệt trái phải
Trung Quốc cái           66.000
20 Bản lề 304T1 Tăng chỉnh, không phân
biệt trái phải
Việt Nam cái           49.500
21 Bản lề 304T2 Tăng chỉnh, không phân
biệt trái phải hình bầu dục
Việt Nam cái           52.800
22 Bản lề 304V2 E032 Trung Quốc cái           88.000
23 Bản lề D1   Trung Quốc cái           57.200
24 Bản lề D2   Trung Quốc cái           52.800
25 Bản lề 304V3 3 lỗ,  E042 Trung Quốc cái        110.000
  Bản lề 304V6 E742 Trung Quốc cái           99.000
  Bản lề 304V8 E862 Trung Quốc cái        104.500
26 Bản lề 201 GV   Trung Quốc cái           30.800
27 Bản lề 201G2 cốt to Trung Quốc cái           49.500
28 Tay nắm 304V1 Lớn, rỗng Việt Nam cái           60.500
  Tay nắm 304V1 XDF Trung Quốc cái           71.500
29 Tay nắm 304V3 E 106 Trung Quốc cái        110.000
30 Tay nắm 304V2 E516 (giống HD) Trung Quốc bộ(2 cái)        143.000
31 Tay nắm 304V5 XDF Trung Quốc bộ           30.800
32 Tay nắm 304T2   Việt Nam bộ           27.500
33 Tay nắm 201 G   Trung Quốc bộ           27.500
34 Khóa 304V Khóa gạt xanh đỏ 304 Trung Quốc bộ           82.500
35 Khóa béo trắng   Trung Quốc bộ           49.500
36 Chốt cài ngang inox 304 Trung Quốc bộ           88.000
37 Khóa 201G Loại đẹp  Trung Quốc bộ           46.200
38 Móc treo 304V1 Loại dày 2.5mm Việt Nam cái           16.500
  Móc treo 304V1 Loại dày 2.5mm Trung Quốc cái           25.300
39 Móc treo 304V2 Nhựa trắng Trung Quốc cái           35.200
40 Ke 304V1 dày 2.4mm Trung Quốc             13.200
41 Chân nhựa đen   Trung Quốc             55.000
42 Khóa nhựa đen   Trung Quốc             38.500
43 Bản lề nhựa đen   Trung Quốc             44.000
44 Tay nắm nhựa đen   Trung Quốc             38.500
45 Móc nhựa đen   Trung Quốc             16.500
46 Ke nhựa đen   Trung Quốc             11.000

Bảng báo giá phụ kiện nhôm thanh định hình tấm compact
STT TÊN SẢN PHẨM MÀU SẮC Dài (m) Khối lượng (kg) ĐVT ĐƠN GIÁ
1 Nhôm nóc vuông 12mm (18mm) Bạc mờ 6 4,1 cây 517.000
2 Nhôm nóc tròn 12mm (18mm) Bạc mờ 6 3,1 cây 396.000
3 Cây nhôm V góc 12mm Bạc mờ 6 1,65 cây 231.000
4 Nhôm Hèm 12mm (chặn cửa) Bạc mờ 6 0,85 cây 132.000
5 Nhôm U 12mm  Bạc mờ 6 0,85 cây 132.000
6 Nhôm H nối 12mm Bạc mờ 6 1 cây 165.000
7 Nhôm Hèm 18mm (chặn cửa) Bạc mờ 6 0,95 cây 148.500
8 Nhôm U 18mm  Bạc mờ 6 0,95 cây 148.500
9 V góc 18mm Bạc mờ 6 2 cây 297.000
10 H nối 18mm Bạc mờ 6 1,08 cây 181.500
11 Nẹp nhôm 18mm Bạc mờ 4 0,37 cây 55.000
12 Ủng nhôm mạ inox inox xước 3m   cây 462.000
13 Thanh chặn đầu  nox inox xước     cái 13.200
14 Nhôm loker kép màu ghi 4m   cây 484.000
15 Nhôm loker đơn màu ghi 4m   cây 473.000
16 Nhôm cài tường ngang Màu bạc 6m   cây 550.000
17 Ke cài tường Màu bạc     cái 6.600
18 Ke cài tường có lỗ vít Màu bạc     cái 13.200
chỉ đường đi