Bảng giá
Bảng báo giá tấm Alu Triều Chen hàng trong nhà & ngoài trời
Tấm Aluminium có độ bền hóa học cao, kháng mòn, chống ôxy hóa,vật liệu nhẹ, thi công dễ dàng, dễ tao hình làm đẹp các công trình kiến trúc, hiệu quả thẩm mỹ cao. Bền màu trong cả môi trường nước, dầu, axit và đặc biệt là không cong vênh.
Bảng màu tấm Alu Triều Chen.
Đơn giá của tấm Aluminium phụ thuộc vào các yếu tố:
- Độ dày tấm.
- Độ dày nhôm.
- Màu sắc.
- Chủng loại ngoài trời hay trong nhà.
Dưới đây là bảng báo giá tấm ốp nhôm nhựa Alu Triều Chen.
MÃ SẢN PHẨM | Quy cách 1220mm x 2440mm | Đơn Giá (VNĐ) |
|
Độ dày nhôm | Độ dày tấm | ||
TAC - E310 TAC - E318 |
0,05 | 2mm | 250.000 |
3mm | 300.000 | ||
PE (Trang trí nội thất) |
0,06 | 2mm | 280.000 |
3mm | 320.000 | ||
0,08 | 2mm | 385.000 | |
3mm | 445.000 | ||
0,1 | 3mm | 405.000 | |
4mm | 465.000 | ||
0,12 | 3mm | 460.000 | |
4mm | 520.000 | ||
0.20 | 3mm | 630.000 | |
4mm | 710.000 | ||
5mm | 790.000 | ||
Màu vân gỗ TAC - E - 300 & 302 |
0.06 | 2mm | 320.000 |
3mm | 380.000 | ||
SH-412, SH-113 - 411 ; BH 413, AS-004 (Sơn nhám) (Sơn Xước) |
0.12 | 3mm | 520.000 |
4mm | 580.000 | ||
Tâm nhôm kiếng vàng, trắng (MR 000 - 002) |
0.20 | 3mm | 1.020.000 |
4mm | 1.120.000 | ||
Tấm nhôm kiếng đen (MR 004) |
0.20 | 3mm | 1.040.000 |
4mm | 1.140.000 | ||
Tấm nhôm kiếng trắng, vàng (MR 000 - 002) |
0.30 | 3mm | 1.220.000 |
4mm | 1.320.000 | ||
Tam nhôm kiến đen (MR 004) |
0.30 | 3mm | 1.240.000 |
4mm | 1.340.000 | ||
Mã Màu SP-999 - 304 - 306 - 336 ( màu đỏ) |
0.20 | 3mm | 810.000 |
4mm | 890.000 | ||
5mm | 970.000 | ||
Trang trí ngoại thất (Sơn Super Polyester). Mã màu SP (324 - 302 - 308 - 312 - 318 - 210) |
0.20 | 3mm | 730.000 |
4mm | 810.000 | ||
5mm | 890.000 | ||
Trang trí ngoại thất (Sơn PVDF - 2 lớp) Mã Màu PVDF 313 - 180 - 210 - 053 - 170 - 380 - 330 - 246 - 612 - 103 - 190 - 837. |
0.20 | 3mm | 820.000 |
4mm | 900.000 | ||
5mm | 980.000 | ||
0.30 | 3mm | 1.020.000 | |
4mm | 1.100.000 | ||
5mm | 1.180.000 | ||
0.40 | 4mm | 1.280.000 | |
5mm | 1.360.000 | ||
0.50 | 4mm | 1.440.000 | |
5mm | 1.520.000 | ||
Tráng trí ngoại thất (Sơn PVDF - 3 lớp) Mã màu PVDF 813 - 817 - 819 - 825 - 827 - 831 - 829. |
0.20 | 3mm | 920.000 |
4mm | 1.000.000 | ||
5mm | 1.080.000 | ||
0.30 | 3mm | 1.100.000 | |
4mm | 1.180.000 | ||
5mm | 1.260.000 | ||
0.40 | 4mm | 1.360.000 | |
5mm | 1.440.000 | ||
0.50 | 4mm | 1.520.000 | |
5mm | 1.600.000 | ||
Màu Đỏ (PVDF - 999) | 0.30 | 3mm | 1.180.000 |
4mm | 1.260.000 | ||
5mm | 1.340.000 | ||
0.40 | 4mm | 1.440.000 | |
5mm | 1.520.000 | ||
0.50 | 4mm | 1.600.000 | |
5mm | 1.680.000 |
Thời gian bảo hành:
- Tấm mang ký hiệu PVDF bảo hành 15 năm.
- Tấm mang ký hiệu PE bảo hành 5 năm.
- Tấm mang ký hiệu SP bảo hành 8 năm.
- Bảng màu tấm Alu Triều Chen.
Tags
bảng báo giá tấm alu mới nhất bảng báo giá tấm alu minh phúc giá tấm alu alu 1 tấm giá bao nhiêu bao nhiêu 1 tấm alu tấm alu có mắc không giá thành 1 tấm alu bao nhiêu tấm alu là gì tấm ốp hộp kim nhôm là gì tấm ốp nhôm nhựa là gì Bảng báo giá tấm Alu Triều Chen ngày 15/06/2018 bang bao gia tam alu trieu chen ngay 15 06 2018
Bảng giá khác
-
Bảng báo giá phụ kiện tấm Compact HPL vách ngăn nhà vệ sinh
-
Bảng báo giá tấm Gạch Mát chống nóng cách nhiệt
-
Bảng báo giá Bông Khoáng RockWool cách âm cách nhiệt
-
Bảng báo giá tấm Compact HPL - vách ngăn phòng vệ sinh
-
Bảng Báo giá tấm lợp chống hóa chất ăn mòn
-
Bảng giá tấm xi măng lót sàn
-
Bảng báo giá tấm giấy PVC formex làm mô hình giá rẻ
-
Bảng báo giá cách nhiệt Cát Tường mới nhất
-
Bảng báo giá tấm Mica PS Trung Quốc con voi
-
Bảng báo giá tấm nhựa Mica (Acrylic) Đài Loan FS - SH -CC