Bảng giá
Bảng báo giá tấm nhựa Mica (Acrylic) Đài Loan FS - SH -CC
- Mica tính chất bóng đều óng ánh, bề mặt phẳng mịn, sáng bóng. - Xuyên sáng tốt.. - Mica có đặc tính dẻo nên dễ dàng gia công lắp ghép, uốn, ép theo ý muốn, rất ít khói, bụi, không tạo khi độc - Chịu được nhiệt độ cao, chóng ăn mòn. - Không dẫn điện, nhiệt, chịu được nhiệt độ đến 80c, nhiệt độ bốc cháy lên tới 425-430c - Đa dạng về màu sắt lẫn kích cỡ. - Độ trong suốt: khả năng chuyển tải ánh sáng lên đến 9,2% so với hàng sản xuất trong nươc khoảng 82-85% - Độ bền màu rất cao: không ngã vàng trong 30nam ổn định nào trong 10 năm - Ít chịu tác động bởi thời gian và thời tiết. - Chịu được môi trường kiềm.
Hình ảnh bàng màu tấm Mica (Acrylic) Đài Loan.
Tấm nhựa Mica hay còn được gọi là nhựa Acrylic đơn giá của sản phẩm phụ thuộc vào những yếu tố dưới đây:
- Độ dày tấm (1mm cho đến 50mm).
- Quy cách tấm ( thông dụng là 1m22 x 2m44, có thể đặt theo 1 số khổ khác nếu dùng số lượng lớn).
- Màu sắc của sản phẩm ( trong suốt, trong màu, màu đục, mặt trong mặt nhám,..)
STT | ĐỘ DÀY MM | TRONG | SỮA | MÀU |
1 | 1.0 | Liên hệ | ||
2 | 1.5 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
3 | 1.8 | 661.000 | 701.000 | 741.000 |
4 | 2.0 | 696.000 | 736.000 | 776.000 |
5 | 2.5 | 835.000 | 875.000 | 915.000 |
6 | 2.8 | 933.000 | 973.000 | 1.013.000 |
7 | 3.0 | 998.000 | 1.038.000 | 1.078.000 |
8 | 3.8 | 1.264.000 | 1.304.000 | 1.344.000 |
9 | 4.0 | 1.330.000 | 1.370.000 | 1.410.000 |
10 | 4.5 | 1.496.000 | 1.536.000 | 1.576.000 |
11 | 4.8 | 1.596.000 | 1.636.000 | 1.676.000 |
12 | 5.0 | 1.663.000 | 1.703.000 | 1.743.000 |
13 | 5.8 | 1.929.000 | 1.969.000 | 2.009.000 |
14 | 6.0 | 1.995.000 | 2.035.000 | 2.075.000 |
15 | 8.0 | 2.661.000 | 2.701.000 | 2.741.000 |
16 | 9.0 | 3.993.000 | 3.033.000 | 3.073.000 |
17 | 10 | 3.326.000 | 3.366.000 | 3.406.000 |
18 | 12 | 3.990.000 | 4.030.000 | 4.070.000 |
19 | 15 | 5.229.000 | 5.269.000 | 5.309.000 |
20 | 18 | 6.274.000 | 6.314.000 | 6.354.000 |
21 | 20 | 6.972.000 | 7.012.000 | 7.052.000 |
22 | 25 | 9.115.000 | 9.155.000 | 9.195.000 |
23 | 30 | 10.938.000 | 10.978.000 | 11.018.000 |
24 | 40 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
25 | 50 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Tags
tấm nhựa mica minh phúc bảng giá tấm mica Đài Loan bảng giá tấm nhựa Acrylic bảng giá tấm nhựa trong bảng giá tấm nhựa màu bảng giá tấm nhựa kính bảng giá tấm mica 1mm giá tấm mica trong giá tấm mica màu giá tấm mica làm hộp đèn tấm mica làm bảng hiệu tấm nhựa màu tấm nhựa trong suốt minh phúc Bảng báo giá tấm nhựa Mica (Acrylic) Đài Loan FS - SH -CC bang bao gia tam nhua mica acrylic dai loan fs sh cc
Bảng giá khác
-
Bảng báo giá phụ kiện tấm Compact HPL vách ngăn nhà vệ sinh
-
Bảng báo giá tấm Gạch Mát chống nóng cách nhiệt
-
Bảng báo giá Bông Khoáng RockWool cách âm cách nhiệt
-
Bảng báo giá tấm Compact HPL - vách ngăn phòng vệ sinh
-
Bảng Báo giá tấm lợp chống hóa chất ăn mòn
-
Bảng giá tấm xi măng lót sàn
-
Bảng báo giá tấm giấy PVC formex làm mô hình giá rẻ
-
Bảng báo giá cách nhiệt Cát Tường mới nhất
-
Bảng báo giá tấm Mica PS Trung Quốc con voi
-
Bảng báo giá cuộn màng nhựa PVC dẻo trong suốt