Tấm alu ngoài trời PVDF hiện nay đang được sử dụng khá phổ biến trong nghành trang trí và xây dựng.Hầu hết được ứng dụng trang trí mặt tiền,showroom,các tòa nhà cao ốc,làm bảng hiệu quảng cáo,…
Hình ảnh cấu tạo của tấm alu PVDF.
Hình ảnh bảng màu tấm Aluminium Triều Chen.
Hình ảnh bảng màu tấm hộp kim nhôm Aluminium ALcorest.
Hình ảnh bảng màu tấm Alu Vertu.
Tấm alu ngoài trời PVDF là 1 sản phẩm tân tiến nhất trong lĩnh vực trang trí kiến trúc.Tấm nhôm alu là loại vật liệu được ứng dụng nhiều nhất ngày nay.
Với nhiều tính năng ưu Việt như
-Hệ số giãn nở cực thấp
-Khó cong vênh
-Cách âm,cách nhiệt tốt
-Là vật liệu siêu nhẹ nhưng độ bền cao nên dễ dàng thi công lắp đặt và thuận lợi khi bảo trì
Ngoài ra tấm alu PVDF mẫu mã màu sắc rất phong phú và đa dạng,tính thẩm mỹ cao,độ bền màu ngoài trời được bảo hành đến 10 năm,dễ lau chùi tẩy rửa nên được ưa chuộng trên mọi công trình.
Một số ứng dụng tiêu biểu của tấm alu Triều Chen PVDF:
Hình ảnh ứng dụng tấm Alu ngoài trời.
Bảng giá tham khảo tấm alu Triều Chen PVDF
MÀU |
MÃ SỐ |
QUY CÁCH: |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
ĐỘ DÀY NHÔM |
ĐỘ DÀY TẤM |
|||
Sâm banh |
PVDF - 170 |
0.20 |
3mm |
815.000 |
Bạc bóng |
PVDF - 180 |
|||
Đen |
PVDF - 190 |
|||
Trắng sữa |
PVDF - 210 |
|||
Đồng đỏ |
PVDF - 246 |
|||
Bạc sáng |
PVDF - 313 |
|||
Đồng vàng |
PVDF - 330 |
|||
Xanh ngọc |
PVDF - 380 |
|||
Cẩm thạch |
PVDF - 053 |
|||
Xanh Coban |
PVDF - 612 |
|||
Đỏ |
PE.S - 999 |
0.20 |
3mm |
805.000 |
Đỏ |
PE.S - 999 |
0.20 |
4mm |
900.000 |
Cẩm thạch |
PVDF - 053 |
0.30 |
3mm |
1.040.000 |
Bạc sáng |
PVDF - 313 |
|||
Bạc bóng |
PVDF - 180 |
|||
Xanh ngọc |
PVDF - 380 |
|||
Đỏ |
PVDF - 999 |
0.30 |
4mm |
1.260.000 |
Cẩm thạch |
PVDF - 053 |
0.40 |
4mm |
1.305.000 |
Bạc sáng |
PVDF - 313 |
|||
Bạc bóng |
PVDF - 180 |
|||
Xanh ngọc |
PVDF - 380 |
|||
Bạc sáng |
PVDF - 313 |
0.50 |
4mm |
1.555.000 |
Bạc bóng |
PVDF - 180 |
|||
Nòng súng |
PVDF - 103 |
|||
Sâm banh |
PVDF - 170 |
|||
Xanh ngọc bích |
PVDF - 749 |
Bảng giá tham khảo tấm alu Alcorest PVDF
STT |
Mã màu |
Độ dày nhôm(mm) |
Độ dày tấm(mm) |
Đơn giá đại lý |
|
KT: 1220x2440 |
KT:1500x3000 |
||||
18 |
Ngoài trời PVDF |
0.21 |
3 |
720,000 |
1,090,000 |
19 |
4 |
805,000 |
1,220,000 |
||
20 |
5 |
890,000 |
1,350,000 |
||
21 |
6 |
980,000 |
1,480,000 |
||
22 |
Ngoài trời PVDF |
0.30 |
3 |
868,000 |
1,310,000 |
23 |
4 |
952,000 |
1,440,000 |
||
24 |
5 |
1,040,000 |
1,570,000 |
||
25 |
6 |
1,140,000 |
1,720,000 |
||
26 |
Ngoài trời PVDF |
0.40 |
4 |
1,100,000 |
1,660,000 |
27 |
5 |
1,160,000 |
1,750,000 |
||
28 |
6 |
1,260,000 |
1,900,000 |
||
29 |
Ngoài trời PVDF |
0.50 |
4 |
1,225,000 |
1,850,000 |
30 |
5 |
1,335,000 |
2,020,000 |
||
31 |
6 |
1,440,000 |
2,180,000 |
Bảng giá tham khảo tấm alu Vertu PVDF
STT |
Nội dung sản phẩm |
Quy cách sản phẩm |
Chất liệu phủ bề mặt |
Đơn giá |
Ghi chú |
|
Tấm |
Lớp nhôm |
|||||
DÙNG TRANG TRÍ NGOẠI THẤT (PVDF) |
||||||
20 |
Alu Vertu PVDF |
3mm |
0,21 |
PVDF |
717.000 |
|
21 |
0,30 |
PVDF |
820.000 |
|
||
22 |
4mm |
0,21 |
PVDF |
822.000 |
|
|
23 |
0,30 |
PVDF |
921.000 |
|
||
24 |
0,40 |
PVDF |
1.155.000 |
|
||
25 |
5mm |
0,21 |
PVDF |
970.000 |
|
|
26 |
0,30 |
PVDF |
1.090.000 |
Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng ! Trân trọng
-
Tấm Alu Ermax | Tấm aluminium hộp kim nhôm
Giá: 0932.334.086 -
Tấm Alu ALbest | Tấm Aluminium | Tấm hộp kim nhôm giá rẻ tại TP HCM
Giá: 185.000 VND -
Tấm Alu trong nhà PET | Tấm nhôm nhựa Alu giá rẻ tại TP HCM
Giá: 185.000 VND -
Tấm Alu VERTU | Tấm nhựa màu hộp kim nhôm
Giá: 230.000 VND -
Tấm Alu Trieu Chen | Tấm hộp kim nhôm màu
Giá: 0932.334.086 -
Tấm Alu ALcorest | Tấm nhôm nhựa màu hộp kim nhôm giá rẻ tại TP HCM
Giá: 285.000 VND