Bảng giá
Bảng báo giá tấm Alu ALcorest hàng trong nhà & ngoài trời
TẤM ALUMINIUM DÙNG ĐỂ LÀM GÌ? - Làm bảng hiệu quảng cáo, bảng hiệu công ty, pano, poster, backdrop trong ngành quảng cáo. - Trang trí nội, ngoại thất trong các công trình xây dựng - Ốp mặt tiền nhà, cổng chào, quày. - Vách ngăn nội thất - ngoại thất. - Trang hoàng thân xe, thân tàu, vỏ máy, thang máy cao ốc - Ốp nội thất cho ô tô, tàu thuyền, xe lửa. - Làm trần nhà, mái vòm, cầu thang máy, đường ống…
Bảng màu tấm ốp nhôm nhựa Alu ALcorest.
Dưới đây là bảng báo giá tấm ốp nhôm nhựa Alu ALcorest hàng trong nhà và ngoài trời:
Quy cách thông dụng của sản phẩm là 1m22 x 2m44/tấm, quý khách có thể đặt quy cách theo yêu cầu 1m02 x 2m04 hoặc 1m5 x 3m ( phụ thuộc vào số lượng & màu sắc)
hàng chủng loại PET là hàng trong nhà, PVDF là hàng ngoài trời.
Quy cách thông dụng của sản phẩm là 1m22 x 2m44/tấm, quý khách có thể đặt quy cách theo yêu cầu 1m02 x 2m04 hoặc 1m5 x 3m ( phụ thuộc vào số lượng & màu sắc)
hàng chủng loại PET là hàng trong nhà, PVDF là hàng ngoài trời.
STT | Mã Màu | Độ dày nhôm (mm) |
Độ dày tấm (mm) |
Đơn giá VNĐ/tấm | ||
1020 x 2040mm | 1220 x 2440mm | 1500 x 3000mm | ||||
1 | PET EV (2001÷ 2012, 2014 ÷ 2020) |
0,06 | 2 | 242.000 | ||
2 | 3 | 306.000 | ||||
3 | 4 | 374.000 | ||||
4 | PET EV (2001÷ 2012, 2014 ÷ 2020, 2022, 2031, 20AG) |
0.10 | 2 | 240.000 | 343.000 | |
5 | 3 | 275.000 | 393.000 | |||
6 | 4 | 338.000 | 483.000 | |||
7 | 5 | 405.000 | 578.000 | |||
8 | PET EV2038 |
0.12 | 3 | 425.000 | ||
9 | 4 | 478.000 | ||||
10 | 5 | 560.000 | ||||
11 | PET EV ( 2001 - 2002) |
0.15 | 3 | 477.000 | ||
12 | 4 | 555.000 | ||||
13 | 5 | 645.000 | ||||
14 | PET EV (2001 ÷ 2008, 2010 ÷ 2012, 2014 ÷ 2018) |
0.18 | 3 | 523.000 | 791.000 | |
15 | 4 | 597.000 | 902.000 | |||
16 | 5 | 677.000 | 1.023.000 | |||
17 | 6 | 769.000 | 1.162.000 | |||
18 | PET EV ( 2001, 2002, 2022) |
0.21 | 3 | 661.000 | 999.000 | |
19 | 4 | 755.000 | 1.141.000 | |||
20 | 5 | 874.000 | 1.321.000 | |||
21 | PVCF EV ( 3001 ÷ 3003, 3005 ÷ 3008, 3010, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035) |
0.21 | 3 | 528.000 | 756.000 | 1.145.000 |
22 | 4 | 591.000 | 845.000 | 1.280.000 | ||
23 | 5 | 654.000 | 935.000 | 1.514.000 | ||
24 | 6 | 719.000 | 1.029.000 | 1.555.000 | ||
25 | PVDF EV ( 3001 v 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) |
0.30 | 3 | 911.000 | 1.380.000 | |
26 | 4 | 1.000.000 | 1.510.000 | |||
27 | 5 | 1.092.000 | 1.650.000 | |||
28 | 6 | 1.197.000 | 1.810.000 | |||
29 | PVDF EV ( 3001, 3002, 3003) |
0.40 | 3 | 1.155.000 | 1.745.000 | |
30 | 4 | 1.218.000 | 1.840.000 | |||
31 | 5 | 1.323.000 | 2.000.000 | |||
32 | PVDF EV (3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) |
0.50 | 3 | 1.299.000 | 1.965.000 | |
33 | 4 | 1.402.000 | 2.120.000 | |||
34 | 5 | 1.512.000 | 2.285.000 |
Dưới đây là bảng báo giá những màu đặc biệt của tấm Alu Alcoresl.
STT | Màu | Mã Màu | Độ dày nhôm |
Độ dày tấm (mm) |
Đơn giá VNĐ/tấm | |
1220 x 2440mm | 1500 x 3000mm | |||||
1 | PET Vân gỗ |
EV 2021 - Gỗ nhạt EV 2025 - Gỗ nâu EV 2028 - Gỗ Đỏ |
0.06 | 2 | 290.000 | |
2 | 3 | 349.000 | ||||
3 | 4 | 420.000 | ||||
4 | EV 2021 - EV 2025 | 0.10 | 2 | 380.000 | ||
5 | 3 | 443.000 | ||||
6 | PET Nhôm Xước |
EV 2013 - Xước bạc EV 2023 - Xước hoa EV 2026 - Xước vàng |
0.06 | 2 | 344.000 | |
7 | 3 | 400.000 | ||||
8 | 4 | 482.000 | ||||
9 | 0.08 | 2 | 359.000 | |||
10 | 3 | 415.000 | ||||
11 | 4 | 497.000 | ||||
12 | 0.10 | 2 | 369.000 | |||
13 | 3 | 428.000 | ||||
14 | 4 | 513.000 | ||||
15 | EV 2033 - Xước đen | 0.08 | 2 | 374.000 | ||
16 | 3 | 431.000 | ||||
17 | 4 | 518.000 | ||||
18 | 0.10 | 2 | 380.000 | |||
19 | 3 | 441.000 | ||||
20 | 4 | 528.000 | ||||
21 | EV 2013, EV 2026 | 0 | 3 | 682.000 | 1.030.000 | |
22 | 4 | 757.000 | 1.145.000 | |||
23 | PET Vân Đá |
EV 2024 - Đá đỏ | 0 | 2 | 354.000 | |
24 | 3 | 409.000 | ||||
25 | 4 | 490.000 | ||||
26 | PET Nhôm bống |
EV 2002MB | 0.21 | 3 | 656.000 | |
27 | 4 | 750.000 | ||||
28 | 5 | 869.000 | ||||
29 | PET Nhôm gương |
EV 2027 - Gương trắng | 0.30 | 3 | 1.100.000 | |
30 | 4 | 1.200.000 | ||||
31 | EV 2029 - Gương đen EU | 0.30 | 3 | 1.600.000 | ||
32 | 4 | 1.700.000 | ||||
33 | EV 2030 - Gương vàng | 0.30 | 3 | 1.180.000 | ||
34 | 4 | 1.280.000 | ||||
35 | EV 2032 - Gương sơn vàng | 0.21 | 3 | 890.000 | ||
36 | 4 | 990.000 | ||||
37 | EV 2034 - Gương sơn đen | 0 | 3 | 890.000 | ||
38 | 4 | 990.000 | ||||
39 | 0.30 | 3 | 1.100.000 | |||
40 | 4 | 1.200.000 | ||||
41 | PVCF nano | EV 3001 - nano EV 3002 - nano |
0 | 3 | 770.000 | |
42 | 4 | 860.000 | ||||
43 | 0.50 | 4 | 1.350.000 | |||
44 | 5 | 1.440.000 |
Tags
bảng báo giá tấm alu mới nhất bảng báo giá tấm alu minh phúc giá tấm alu alu 1 tấm giá bao nhiêu bao nhiêu 1 tấm alu tấm alu có mắc không giá thành 1 tấm alu bao nhiêu tấm alu là gì tấm ốp hộp kim nhôm là gì tấm ốp nhôm nhựa là gì tấm ốp nhôm nhựa minh phúc Bảng báo giá tấm Alu ALcorest ngày 06/06/2018 bang bao gia tam alu alcorest ngay 06 06 2018
Bảng giá khác
-
Bảng báo giá phụ kiện tấm Compact HPL vách ngăn nhà vệ sinh
-
Bảng báo giá tấm Gạch Mát chống nóng cách nhiệt
-
Bảng báo giá Bông Khoáng RockWool cách âm cách nhiệt
-
Bảng báo giá tấm Compact HPL - vách ngăn phòng vệ sinh
-
Bảng Báo giá tấm lợp chống hóa chất ăn mòn
-
Bảng giá tấm xi măng lót sàn
-
Bảng báo giá tấm giấy PVC formex làm mô hình giá rẻ
-
Bảng báo giá cách nhiệt Cát Tường mới nhất
-
Bảng báo giá tấm Mica PS Trung Quốc con voi
-
Bảng báo giá tấm nhựa Mica (Acrylic) Đài Loan FS - SH -CC